--

được lòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: được lòng

+  

  • Enjoy the trust of, be trusted by
    • Được lòng dân
      To enjoy the people's trust
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "được lòng"
Lượt xem: 644