được lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: được lòng+
- Enjoy the trust of, be trusted by
- Được lòng dân
To enjoy the people's trust
- Được lòng dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "được lòng"
- Những từ có chứa "được lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 644