--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại cà sa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại cà sa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại cà sa
Your browser does not support the audio element.
+
Verbose, diffuse
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
đại cà sa
:
Verbose, diffuse
+
đặc biệt
:
unusual; special
+
đường cày
:
Furrow
+
chống đỡ
:
To prop upcột chống đỡ mái nhàa pillar propping up the roof
+
chống đối
:
To oppose, to be hostile tothực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độto enforce dictatorship against those who oppose the regimephần tử chống đốithe hostile elements