--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại dương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại dương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại dương
Your browser does not support the audio element.
+
Ocean
Quả đất có năm đại dương
The earth has five ocean
Lượt xem: 818
Từ vừa tra
+
đại dương
:
OceanQuả đất có năm đại dươngThe earth has five ocean
+
đặt điều
:
Fabricate a false storyĐặt điều cho aiTo faabricate a false story directed against someone
+
đêm trường
:
văn chương) Long nightSuốt đêm trường không chợp mắtNot to sleep a wink all through the long night
+
câu lạc bộ
:
Clubsinh hoạt câu lạc bộclub activitieschơi bóng bàn ở câu lạc bộto play pingpong at a club
+
định đoạt
:
Decide, determineĐịnh đoạt số phậnTo determine a face