--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại dương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại dương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại dương
Your browser does not support the audio element.
+
Ocean
Quả đất có năm đại dương
The earth has five ocean
Lượt xem: 823
Từ vừa tra
+
đại dương
:
OceanQuả đất có năm đại dươngThe earth has five ocean
+
đỗ đạt
:
Pass examinations, graduate (nói khái quát)Học nhưng không mong đỗ đạt gìTo study without any hope of passing examinations
+
tường thuật
:
to relate, to report
+
nước độc
:
(cũ)Unwholesome climate, malarian environment
+
trượt tuyết
:
to ski