--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại dương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại dương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại dương
Your browser does not support the audio element.
+
Ocean
Quả đất có năm đại dương
The earth has five ocean
Lượt xem: 824
Từ vừa tra
+
đại dương
:
OceanQuả đất có năm đại dươngThe earth has five ocean
+
nhà ổ chuột
:
Slum
+
coluber constrictor flaviventris
:
(động vật học) rắn nâu độc từ Ohio tới Texas.
+
bạo ngược
:
Wickedly cruelnhững hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiếnnazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the Second World War
+
hiến định
:
Stipulated by the constitution