--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nước độc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nước độc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước độc
+
(cũ)Unwholesome climate, malarian environment
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
nước độc
:
(cũ)Unwholesome climate, malarian environment
+
trượt tuyết
:
to ski
+
đặt điều
:
Fabricate a false storyĐặt điều cho aiTo faabricate a false story directed against someone
+
đánh đống
:
Gather in a neat heapCào rơm thành đống lạiTo rake straw and the gather it in a neat heap
+
đường phố
:
Street