--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại gia súc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại gia súc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại gia súc
Your browser does not support the audio element.
+
Cattle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại gia súc"
Những từ có chứa
"đại gia súc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
spoor
bestial
craps
brute
gargle
dice
scalawag
slink
stock-car
scallawag
more...
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
đại gia súc
:
Cattle
+
giản xương
:
feel rested (as from stretching one's legs or lying down...)Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xươngTo lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch
+
đánh đắm
:
Sink (a ship)