đại hùng tinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại hùng tinh+
- (thiên văn) The Great Bear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại hùng tinh"
- Những từ có chứa "đại hùng tinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heroism heroic martial supple-jack refinement oratorical heroize mighty rhetoric mightiness more...
Lượt xem: 597