--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại sứ quán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại sứ quán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại sứ quán
Your browser does not support the audio element.
+
Embassy
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
đại sứ quán
:
Embassy
+
cá ngựa
:
SeahorseCá Hải Mã (Sea Horse)Bet in horse-raceschơi cá ngựato play at horse-racing game (with dices)
+
doppler radar
:
Rađa dùng sóng điện từ phản chiếu để phân biệt mục tiêu tĩnh, động và xác định vận tốc của mục tiêu
+
ocean lane
:
đường tàu biển
+
vogue
:
mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hànhit is now the vogue cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hànhall the vogue thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộngto be in vogue đang thịnh hành, đang được chuộngto be out of vogue không còn thịnh hànhto come into vogue thành cái mốtto have a great vogue thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng