--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ thư quán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ thư quán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ thư quán
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) Library
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
đồ thư quán
:
(từ cũ) Library
+
woo
:
tán, ve, chim (gái)
+
clean room
:
phòng vô trùng (trong bệnh viện hoặc phòng thí nghiệm)
+
neat's-foot
:
chân bò (để ăn)
+
frame
:
cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tựthe frame of society cơ cấu xã hội; thứ tự xã hộithe frame of government cơ cấu chính phủ