--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đả thương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đả thương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đả thương
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to wound
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
đả thương
:
to wound
+
húng lìu
:
Flavouring powder (consisting of five ingredients including cinnamon, seed of anise-tree and seed of sweet basil)
+
gang thép
:
Iron, ironlikechiến sĩ gang thépan ironlike fighter, an ironside
+
periodic
:
(thuộc) chu kỳperiodic motion chuyển động chu kỳ