húng lìu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: húng lìu+
- Flavouring powder (consisting of five ingredients including cinnamon, seed of anise-tree and seed of sweet basil)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "húng lìu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "húng lìu":
hàng lậu hồng lâu húng lìu hương liệu - Những từ có chứa "húng lìu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coleus amboinicus coleus amboinicus clinopodium vulgare clinopodium grandiflorum common basil cushion calamint country borage clinopodium common thyme common horehound more...
Lượt xem: 668
Từ vừa tra