--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảng bộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảng bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảng bộ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
commitee of a party
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
đảng bộ
:
commitee of a party
+
hangers-on
:
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn