khiêu chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiêu chiến+
- Provoke a war, stage war provocations.
- (thông tục)Pick a quarrel
- Các cậu định khiêu chiến đấy à?
Are you going to pick a quarrel with one another?
- Các cậu định khiêu chiến đấy à?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêu chiến"
- Những từ có chứa "khiêu chiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dance erotica pornography unprovoked séance sexy war obscenity obscene provocation more...
Lượt xem: 671