chết đứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chết đứng+
- To be transfixed (with terror..)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chết đứng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chết đứng":
chết điếng chết đứng chuột đồng - Những từ có chứa "chết đứng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 622