--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảng tịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảng tịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảng tịch
Your browser does not support the audio element.
+
Party membership
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
đảng tịch
:
Party membership
+
đớn mạt
:
Mean, low
+
cất đầu
:
Stand up
+
bàng thính
:
To listen in (class...)
+
chuyên đề
:
Special subjectnghiên cứu từng chuyên đềto carry research on each special subjecthội nghị chuyên đềsymposium