đảo ngói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảo ngói+
- Re-adjust (re-arrange) the tiles (of a roof)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đảo ngói"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đảo ngói":
ăn người áo ngủ an nghỉ ái ngại - Những từ có chứa "đảo ngói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tiling pantile tegular tiler tile herring-bone slate corner-tile ridge-tile clapboard more...
Lượt xem: 702