--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trung ương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trung ương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trung ương
+
danh từ, tính từ central
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung ương"
Những từ có chứa
"trung ương"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
average
centre
central
medium
disloyalty
media
disloyal
neuter
neutral
faithful
more...
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
trung ương
:
danh từ, tính từ central
+
civil defense
:
quốc phòng toàn dân (hành động do nhân dân tổ chức tự bảo vệ trong thời gian có chiến tranh hoặc thiên tai.)
+
đêm khuya
:
Late night and small hours ofthe morningĐêm khuya thanh vắngThe deal hours of the night
+
cleaning woman
:
người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà
+
chair-car
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa xe dành riêng