--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đất sứ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đất sứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất sứ
Your browser does not support the audio element.
+
Kaolin
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
đất sứ
:
Kaolin
+
đá dăm
:
xem đá giăm
+
hiến kế
:
Offer suggestions (to one's organization... for a better management...)
+
ba lăng nhăng
:
Idle, worthless, meaningless, trashyăn nói ba lăng nhăngto indulge in idle talkhọc đòi những thói ba lăng nhăngto imitate the worthless waysđừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!stop reading the trashy novels!
+
đầu thú
:
(cũ) Give oneself up (to the policẹ.)