--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đất cát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đất cát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất cát
Your browser does not support the audio element.
+
Sandy soil, sandy land
Cultivable land (nói khái quát)
Đất cát màu mỡ
Fertile land
Lượt xem: 750
Từ vừa tra
+
đất cát
:
Sandy soil, sandy land
+
quả cảm
:
resolute; determined; audacious
+
tính nết
:
nature