--

rầm rộ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầm rộ

+  

  • phò từ noisily; loudly
    • đi rầm rộ
      to move noisily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rầm rộ"
Lượt xem: 608