--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu tiên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu tiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu tiên
Your browser does not support the audio element.
+
First
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầu tiên"
Những từ có chứa
"đầu tiên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fairy
fairyland
first
prototype
vanguard
baptism
fairydom
pioneer
ambrosial
preferential
more...
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
đầu tiên
:
First
+
sưu thuế
:
taxes and fees