đầy cữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy cữ+
- Having spent one's period of abstinence(người đàn bà sau khi dde?)
- Seven full days old (con trai); nine full days old (con gái)
- Seven full days old (con trai); nine full days old (con gái)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầy cữ"
Lượt xem: 634