--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầy rẫy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầy rẫy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy rẫy
Your browser does not support the audio element.
+
xem đầy dẫy
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
đầy rẫy
:
xem đầy dẫy
+
gray-green
:
màu xanh lá cây pha xám
+
đánh thắng
:
Defeat,trounce, worst
+
ngó ngoáy
:
Scrape round (in something hollow)Đừng ngó ngoáy vào cái lỗ thủng ở tường làm cho nó to ra
+
bò xạ
:
Musk-ox