gray-green
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gray-green+ Adjective
- màu xanh lá cây pha xám
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grey-green greyish-green grayish-green
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gray-green"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gray-green":
grass-green grassy-green grey-green gray-green - Những từ có chứa "gray-green" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mốc mốc thếch đèn xanh non chát bánh chay bánh tét bánh tày bánh nếp chanh cốm more...
Lượt xem: 836