--

ngó ngoáy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngó ngoáy

+  

  • Scrape round (in something hollow)
    • Đừng ngó ngoáy vào cái lỗ thủng ở tường làm cho nó to ra
  • Don't scrape round in that hole in the wall and enlarge it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngó ngoáy"
Lượt xem: 582