--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầy ruột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầy ruột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy ruột
Your browser does not support the audio element.
+
Be infuriated, be enraged at (by)
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
đầy ruột
:
Be infuriated, be enraged at (by)
+
têm
:
to make a quid of
+
đường bệ
:
(cũ) PortlyĐi đứng đường bệTo have a portly gait
+
phô bày
:
Display, exhibit, show
+
bài hát
:
Songbộ sưu tập những bài hát dân giancollection of folk-songssáng tác một bài hátto compose a song