--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
têm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
têm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: têm
+ verb
to make a quid of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "têm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"têm"
:
tam
tám
tạm
tăm
tằm
tắm
tâm
tầm
tẩm
tấm
more...
Những từ có chứa
"têm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
swan-upping
nomenclator
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
têm
:
to make a quid of
+
screeve
:
(từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè
+
đày ải
:
Opress, persecute, ill-treat, grind downBị giam cầm đày ảiTo be held in custody and ground down
+
sincerely
:
thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn
+
ngoảnh đi
:
Turn in another direction, turn awayGọi ai mà người ta cứ ngoảnh điTo call to someone who keeps turning away