--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hầu hạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hầu hạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầu hạ
+ verb
to attend; to attend on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầu hạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hầu hạ"
:
hau háu
hầu hạ
hiu hiu
hu hu
hủ hoá
hú hí
hú họa
hư hại
hư hao
hừ hừ
more...
Lượt xem: 796
Từ vừa tra
+
hầu hạ
:
to attend; to attend on
+
hồi hưu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Retire (on a pension)
+
bánh xốp
:
Waferbánh kem xốpan ice-cream wafer
+
phải gió
:
Faint from a coldPhải gió lăn ra đườngto catch a cold and fall unconscious in the streets
+
khéo khỉ
:
You naughty (lời mắng yêu)