--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đẫm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đẫm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẫm
Your browser does not support the audio element.
+ adj
wet
đẫm máu
bloody; sanguinary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẫm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đẫm"
:
âu yếm
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ăn nằm
ẵm
anh em
more...
Những từ có chứa
"đẫm"
:
đẫm
đẫm máu
ướt đẫm
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
đẫm
:
wetđẫm máubloody; sanguinary