--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đẫy đà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đẫy đà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẫy đà
Your browser does not support the audio element.
+
Portly, corpulent
Một bà đứng tuổi đẫy đà
A portly middle-aged woman
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
đẫy đà
:
Portly, corpulentMột bà đứng tuổi đẫy đàA portly middle-aged woman