nén giận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nén giận+ verb
- to check; to control one's anger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nén giận"
- Những từ có chứa "nén giận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 600