--

sòng phẳng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sòng phẳng

+ adj  

  • always in due fair; straightforward and impartial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sòng phẳng"
Lượt xem: 783