--

đập vỡ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đập vỡ

+  

  • Shatter, break up, smash
    • Đập vỡ vật gì ra từng mảnh
      To smash something to pieces
Lượt xem: 641