săn bắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: săn bắn+ verb
- to hunt, to go for a hunt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "săn bắn"
- Những từ có chứa "săn bắn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hunt huntsman hunter chase hungting-ground hark hunting hound hungting-box deer-hound more...
Lượt xem: 614