--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắm đuối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắm đuối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắm đuối
Your browser does not support the audio element.
+ adj
passionately; distractedly
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
đắm đuối
:
passionately; distractedly
+
đằm
:
Sedate, equableTính đằmTo be of an equable (sedate) temper
+
đầy ói
:
Have in profusion,be choke-full withchợ đầy ói những cà chuaThe market was choke-full with tomatoes
+
hoành độ
:
Abscissa
+
nghiêm minh
:
Strict and clearKỷ luật nghiêm minhStrict and clear discipline