--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đẳng áp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đẳng áp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẳng áp
Your browser does not support the audio element.
+ adj
isobaric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẳng áp"
Những từ có chứa
"đẳng áp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sudra
isotonic
caste
outcaste
isoclinal
isoclinic
isothermic
isostasy
isogon
isomorphism
more...
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
đẳng áp
:
isobaric
+
conductance unit
:
đơn vị đo độ dẫn điện.