đẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẳng+ noun
- rank; grade; class
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẳng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đẳng":
âm nang ẳng ăn uống ăn mừng ảo mộng áng ang án mạng - Những từ có chứa "đẳng":
đẳng đẳng áp đẳng cấp đẳng cấu đẳng hướng đẳng lập đẳng thức đẳng trương bình đẳng bất bình đẳng more... - Những từ có chứa "đẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sudra isotonic caste outcaste isoclinal isoclinic isothermic isostasy isogon isomorphism more...
Lượt xem: 402