chầu rìa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chầu rìa+
- To look on (a game of cards..), to kibitz
- chầu rìa một đám bạc
to look on a gambling bout
- ngồi chầu rìa mách nước
to kibitz and give tips
- chầu rìa một đám bạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chầu rìa"
- Những từ có chứa "chầu rìa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 641