đếm chác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đếm chác+
- (mỉa) Count and recount
- Có mấy đồng bạc mà đếm chác mãi
To count and recount a few dong in one's possession
- Có mấy đồng bạc mà đếm chác mãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đếm chác"
Lượt xem: 604