--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồng nghĩa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồng nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồng nghĩa
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Synonymous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồng nghĩa"
Những từ có chứa
"đồng nghĩa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 432
Từ vừa tra
+
đồng nghĩa
:
Synonymous
+
hippocampi
:
(động vật học) cá ngựa