--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đếm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đếm
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to count; to number ; to enumerate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đếm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đếm"
:
âu yếm
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ăn nằm
ẵm
anh em
more...
Những từ có chứa
"đếm"
:
đếm
đếm chác
đếm xỉa
Lượt xem: 325
Từ vừa tra
+
đếm
:
to count; to number ; to enumerate