--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
để kháng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
để kháng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: để kháng
Your browser does not support the audio element.
+
Resist
ổ để kháng
Pocket of resistance
Lượt xem: 818
Từ vừa tra
+
để kháng
:
Resistổ để khángPocket of resistance
+
chôn chân
:
To confine oneself, to keep oneself shut uphắn chôn chân ở làng, không rời nhà một bướche confined himself to his village and never went out of his house
+
chúng ta
:
We, us (including person addressed)
+
phẩm tước
:
Mandarins' titles, dignity
+
ái tình
:
Love, passion