--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đệm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đệm
Your browser does not support the audio element.
+ verb
(âm nhạc) to accompany
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đệm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đệm"
:
âu yếm
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ăn nằm
ẵm
anh em
more...
Những từ có chứa
"đệm"
:
đệm
đệm đàn
Lượt xem: 273
Từ vừa tra
+
đệm
:
(âm nhạc) to accompany
+
chòm sao
:
Constellation
+
đơn thuần
:
PureCông nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoáIndustrialization is not purely a matter of mechanization
+
trochlea
:
(giải phẫu) ròng rọc