--

địa y

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa y

+  

  • (thực vật) lichen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địa y"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "địa y"
    ấy ẩy áy
Lượt xem: 306