--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
định đề
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
định đề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: định đề
Your browser does not support the audio element.
+
Postulate
Những định đề của hình học Euclid
The postulates of Euclidean geometry
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
định đề
:
PostulateNhững định đề của hình học EuclidThe postulates of Euclidean geometry
+
gật đầu
:
NodGật đầu tỏ ý thuậnto nod one's head in agreementGật đầu chàoTo greet (someone) with a nod
+
chí sĩ
:
Strong-willed scholar (who upheld a just cause)cụ Phan Bội Châu là một chí sĩ yêu nướcPhan Boi Chau was a strong-willed patriotic scholar
+
áp đảo
:
To overwhelm, to overpoweráp đảo tinh thần địchto psychologically overwhelm the enemybọn côn đồ bị cảnh sát chống bạo loạn áp đảo một cách dễ dàngthe thugs were easily overpowered by the riot police