--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đỏ chói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đỏ chói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỏ chói
Your browser does not support the audio element.
+
Dazzlingly bright red
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỏ chói"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đỏ chói"
:
âu châu
ái chà
á khôi
Những từ có chứa
"đỏ chói"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
jangle
dazzling
dazzle
jar
incandescent
glaringly
brilliant
glaring
glary
luminous
more...
Lượt xem: 417
Từ vừa tra
+
đỏ chói
:
Dazzlingly bright red
+
clean slate
:
cơ hội để bắt đầu mà không gặp trở ngại.