--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đối cách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đối cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đối cách
Your browser does not support the audio element.
+
(ngôn ngữ) Accusative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đối cách"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đối cách"
:
áo khách
ái quốc
ái chà
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
đối cách
:
(ngôn ngữ) Accusative
+
có điều
:
Only, only thatsống chết là lẽ thường, có điều phải biết sống thế nào, chết thế nào cho xứng đánglife and death is the natural way of the flesh, only one must live and die in a worthy manneranh ta là việc tích cực, có điều khả năng còn kémhe works very hard, only that his capacity is still not up to the mark
+
chạy giấy
:
(từ cũ) Work as a messenger
+
chếnh choáng
:
Tipsy, squiffymới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choángto feel tipsy after drinking only half a cup of wine
+
bản thể học
:
Ontology