chếnh choáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chếnh choáng+ adj
- Tipsy, squiffy
- mới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choáng
to feel tipsy after drinking only half a cup of wine
- mới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chếnh choáng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chếnh choáng":
chếnh choáng chệnh choạng - Những từ có chứa "chếnh choáng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mellow mellowy robe plaid jolt jar stun kill mellowness concussion more...
Lượt xem: 679