--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đối thủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đối thủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đối thủ
Your browser does not support the audio element.
+
Rival, competitor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đối thủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đối thủ"
:
ảo thuật
ảo thị
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
đối thủ
:
Rival, competitor
+
ngũ thường
:
The five constant virtues (in feudal ethics) (benevolence, righteousness, proprieties, wisdom and fidelity)
+
hàng xáo
:
RicemillerLàm hàng xáo kiếm sốngTo earn one's iving as rice-miller
+
huấn luyện viên
:
Coach, instructor, trainerHuấn luyện viên nhảy sàoA pole-vaulting coach (instructor)Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viênTo become a coach after more than ten years' cativity as an athlete
+
hôn quân
:
Benighted kingBạo chúa hôn quânbrutal suzerains and benighted king