đồi mồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồi mồi+
- Tortoise-shell
- Cái lược bằng đồi mồi
A tortoise-shell comb
- Cái lược bằng đồi mồi
- Hawk's bill turtle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồi mồi"
Lượt xem: 639